Chinese to Vietnamese

How to say 感谢她给我 in Vietnamese?

Cám ơn cô ấy với tôi

More translations for 感谢她给我

她十分感谢  🇨🇳🇬🇧  Shes very grateful
感谢感谢  🇨🇳🇬🇧  Thank you
谢谢你展示给我的感情  🇨🇳🇬🇧  Thank you for showing me the feelings
谢谢你给我个家的感觉  🇨🇳🇬🇧  Thank you for giving me a feeling of home
奶奶非常感谢她们  🇨🇳🇬🇧  Grandma is very grateful to them
感谢  🇨🇳🇬🇧  Thank
感谢你及时给我邮件  🇨🇳🇬🇧  Thank you for emailing me in time
非常感谢你给我们feedback  🇨🇳🇬🇧  Thank you very much for giving us feedback
给我谢谢鱼  🇨🇳🇬🇧  Thank me for the fish
发给我,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Send it to me, thank you
谢谢老师,我很感谢你  🇨🇳🇬🇧  Thank you, teacher
谢谢 非常感谢  🇨🇳🇬🇧  Thank you, thank you very much
他很感谢我  🇨🇳🇬🇧  He was very grateful to me
我只会感谢  🇨🇳🇬🇧  Ill just thank you
感谢你听我  🇨🇳🇬🇧  Thank you for listening to me
感谢你陪我  🇨🇳🇬🇧  Thank you for staying with me
感谢相遇,感谢信任  🇨🇳🇬🇧  Thanks for meeting, thanks for trust
感谢父母给予生命  🇨🇳🇬🇧  Thanks to your parents for giving life
也感谢  🇨🇳🇬🇧  Thanks, too
感谢你  🇨🇳🇬🇧  Thank you

More translations for Cám ơn cô ấy với tôi

Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad