Chinese to Vietnamese

How to say 作业写完了没 in Vietnamese?

Anh không hoàn thành bài tập ở nhà à

More translations for 作业写完了没

写完作业  🇨🇳🇬🇧  Finish your homework
作业写完了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you finished your homework
写完作业了么  🇨🇳🇬🇧  Have you finished your homework
因为,作业没写完  🇨🇳🇬🇧  Because, the homework didnt finish
恭喜你,作业写完了,可我没写完  🇨🇳🇬🇧  Congratulations, my homework is finished, but Im not finished
作业写完啦  🇨🇳🇬🇧  Im done with your homework
作业写完了,你呢  🇨🇳🇬🇧  The homework is finished
你作业写完了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you finished your homework
我差不多写完作业写完了  🇨🇳🇬🇧  I almost finished my homework
我还没有写完作业  🇨🇳🇬🇧  I havent finished my homework yet
写作业写作业  🇨🇳🇬🇧  Do your homework
我写完了我的作业  🇨🇳🇬🇧  I finished my homework
写完作业后他出去了  🇨🇳🇬🇧  He went out after he finished his homework
我也正好写完了作业  🇨🇳🇬🇧  I happened to finish my homework
我的作业还没写完,就靠你了  🇨🇳🇬🇧  I havent finished my homework yet, its up to you
写完作业来找我  🇨🇳🇬🇧  Come to me after i finishyour homework
你们写完作业吗  🇨🇳🇬🇧  Have you finished your homework
写完作业,五点钟  🇨🇳🇬🇧  Finish your homework, five oclock
该写作业了  🇨🇳🇬🇧  Its time to do your homework
没写完了  🇨🇳🇬🇧  Im not finished

More translations for Anh không hoàn thành bài tập ở nhà à

Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Merci à vous  🇫🇷🇬🇧  Thank you
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Xinh đẹp text à  🇻🇳🇬🇧  Beautiful text à
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Please hang on à sec  🇨🇳🇬🇧  Please hang on ssec
Please hang on à sec  🇪🇸🇬🇧  Please hang on sec
Vous devez aller à lurologie  🇫🇷🇬🇧  You have to go to urology
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Euh yep un truc à grignoter  🇫🇷🇬🇧  Uh yep something to nibble on
Vous pouvez aussi aller à lhôpital  🇫🇷🇬🇧  You can also go to the hospital
Cest à côté du supermarché arabe  🇫🇷🇬🇧  Its next to the Arab supermarket
J’étais à la salle de gym  🇫🇷🇬🇧  I was at the gym