Vietnamese to Chinese

How to say tôi cũng buồn in Chinese?

我也很伤心

More translations for tôi cũng buồn

Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information

More translations for 我也很伤心

我很伤心  🇨🇳🇬🇧  Im very sad
我很伤心  🇨🇳🇬🇧  Im so sad
很伤心  🇨🇳🇬🇧  Its sad
很心伤  🇨🇳🇬🇧  Its heartbroken
很伤心  🇨🇳🇬🇧  Its very sad
我有点伤心也很生气  🇨🇳🇬🇧  Im a little sad and angry
他很悲伤,伤心  🇨🇳🇬🇧  He was sad and sad
她很伤心  🇨🇳🇬🇧  She was very sad
我真的很伤心  🇨🇳🇬🇧  Im really sad
让人很伤心  🇨🇳🇬🇧  Its sad
不回答我,我很伤心  🇨🇳🇬🇧  Im sad not to answer me
我也很开心  🇨🇳🇬🇧  Im happy, too
也很关心我  🇨🇳🇬🇧  Im also very concerned
看起来很伤心  🇨🇳🇬🇧  Looks sad
你不打了,我很伤心  🇨🇳🇬🇧  Im sad if you dont fight
她的话令我很伤心  🇨🇳🇬🇧  Her words make me sad
伤心  🇨🇳🇬🇧  Sad
心伤  🇨🇳🇬🇧  Heart
我好伤心  🇨🇳🇬🇧  Im so sad
我更伤心  🇨🇳🇬🇧  Im more sad