Chinese to Vietnamese

How to say 忙完没有 in Vietnamese?

Bận không hoàn tất

More translations for 忙完没有

忙完没  🇨🇳🇬🇧  Im busy
你忙完没  🇨🇳🇬🇧  Youre done
忙完没english only  🇨🇳🇬🇧  Busy and not only
刚忙完  🇨🇳🇬🇧  Just after a busy time
忙完啦!  🇨🇳🇬🇧  Its over
玩完没有  🇨🇳🇬🇧  Did you finish playing
没有写完  🇨🇳🇬🇧  Not finished
等你忙完  🇨🇳🇬🇧  Wait till youre done
忙完了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you done
刚刚忙完  🇨🇳🇬🇧  Just after a busy time
有没有完整版  🇨🇳🇬🇧  Is there a full version
做完了没有  🇨🇳🇬🇧  Done, didnt you
你忙完了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you done
我还没有做完  🇨🇳🇬🇧  I havent finished yet
快忙吧,忙完早点回家  🇨🇳🇬🇧  Hurry up, get home early
对不起刚忙完  🇨🇳🇬🇧  I am sorryJust after a busy time
那我等你忙完  🇨🇳🇬🇧  Then Ill wait for you to finish
我已经忙完了  🇨🇳🇬🇧  Im done
今晚没有,那时候没有还完  🇨🇳🇬🇧  No tonight, not finished then
他说还没有完成  🇨🇳🇬🇧  He says its not finished yet

More translations for Bận không hoàn tất

Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tem không trúng thuúng Ohúc bane  🇨🇳🇬🇧  Tem kh?ng tr?ng thung Ohc bane
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng