Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
对不起,我不明白你的意思! 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I dont understand what you mean | ⏯ |
你翻译的不对,我看不明白 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont translate correctly, I cant see it | ⏯ |
我明白你此刻的感受 🇨🇳 | 🇬🇧 I know how you feel right now | ⏯ |
你明不明白 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont understand | ⏯ |
对不起,我明白! 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, I understand | ⏯ |
我对你是有好的感觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a good feeling for you | ⏯ |
对不起 我不明白 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, I don | ⏯ |
你不明白 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont understand | ⏯ |
对不起,你是我没听明白 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, I didnt understand you | ⏯ |
我真不明白你 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand you | ⏯ |
我明白了。感谢你的帮助 🇨🇳 | 🇬🇧 I understand. Thank you for your help | ⏯ |
我不明白你的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand what you are saying | ⏯ |
你说的我还不明白 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand what you said | ⏯ |
我不明白你的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what you mean | ⏯ |
我不太明白你的话 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont quite understand what youre saying | ⏯ |
我不明白你说的这 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand what youre saying | ⏯ |
我也感觉你很聪明 🇨🇳 | 🇬🇧 I feel like youre smart, too | ⏯ |
你丈夫对你的感觉变了 🇨🇳 | 🇬🇧 How did your husband feel about you | ⏯ |
对不起,我明白了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, I see | ⏯ |
对不起,我听不明白 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I dont understand | ⏯ |