Chinese to Vietnamese

How to say 我要吃糖 in Vietnamese?

Tôi muốn ăn đường

More translations for 我要吃糖

我要吃糖  🇨🇳🇬🇧  I want sugar
我不要吃点糖蒜  🇨🇳🇬🇧  I dont want some sugar and garlic
我想吃糖  🇨🇳🇬🇧  I want to eat sugar
我要糖  🇨🇳🇬🇧  I want sugar
不要吃太多糖  🇨🇳🇬🇧  Dont eat too much sugar
你要不要吃棒棒糖  🇨🇳🇬🇧  Would you like lollipops
吃些糖  🇨🇳🇬🇧  Have some sugar
吃糖果  🇨🇳🇬🇧  Eat candy
我想吃棒棒糖  🇨🇳🇬🇧  Id like to eat lollipops
我想吃荷包蛋,不要糖心  🇨🇳🇬🇧  Id like to eat a bag egg, not a sugar heart
我想要糖果  🇨🇳🇬🇧  I want candy
吃棒棒糖  🇨🇳🇬🇧  Eat lollipops
好吃的糖  🇨🇳🇬🇧  Good sugar
不要糖  🇨🇳🇬🇧  Dont sugar
我要吃我要吃  🇨🇳🇬🇧  Im going to eat I want to eat
你在偷吃糖  🇨🇳🇬🇧  Youre stealing sugar
我想我吃太多糖果了  🇨🇳🇬🇧  I think Ive eaten too much candy
不要加糖  🇨🇳🇬🇧  Dont add sugar
你要白糖  🇨🇳🇬🇧  You want sugar
要无糖的  🇨🇳🇬🇧  To be sugar-free

More translations for Tôi muốn ăn đường

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you