老婆是我的女儿 🇨🇳 | 🇬🇧 My wife is my daughter | ⏯ |
我老婆在给我女儿洗澡 🇨🇳 | 🇬🇧 My wifes taking a bath for my daughter | ⏯ |
老婆在给女儿洗澡 🇨🇳 | 🇬🇧 The wife is bathing her daughter | ⏯ |
没有我女儿在那一边 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no daughter on that side | ⏯ |
我有一个女儿 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a daughter | ⏯ |
有中国女孩在身边 🇨🇳 | 🇬🇧 There are Chinese girls around | ⏯ |
老人需要有孩子们在身边 🇨🇳 | 🇬🇧 The old need to have the children around | ⏯ |
有没有美女介绍一个给我做老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a beautiful woman to introduce a wife to me | ⏯ |
女儿在我的旁边 🇨🇳 | 🇬🇧 My daughters next to me | ⏯ |
你身边有单身女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a single girl around you | ⏯ |
我没老婆,我单身 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have a wife, Im single | ⏯ |
没有一个女儿 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no daughter | ⏯ |
我老婆和儿子 🇨🇳 | 🇬🇧 My wife and son | ⏯ |
因为我的女儿,他是由他外婆带大的,他外婆希望她就在他身边 🇨🇳 | 🇬🇧 Because of my daughter, he was brought up by his grandmother, who wanted her to be by his side | ⏯ |
老婆老婆我爱你,就像老鼠爱大米,祝你有一个好身体健康又美丽 🇨🇳 | 🇬🇧 Wife wife I love you, just like the mouse love rice, I wish you a good health and beauty | ⏯ |
我叫你老婆,你怎么不答应呀?你身边有人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I called your wife, why dont you? Is there anyone around you | ⏯ |
我想在这里找一个老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a wife here | ⏯ |
有女人味儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Its feminine | ⏯ |
赫敏,我只有你一个老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Hermione, I only have you a wife | ⏯ |
他也有一个女儿 🇨🇳 | 🇬🇧 He also has a daughter | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |