Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
您拨打的电话是空号 🇨🇳 | 🇬🇧 The number you dialed is an empty number | ⏯ |
您所拨打的电话是空号 🇨🇳 | 🇬🇧 The number youre calling is an empty number | ⏯ |
您好,您拨打的电话在通话中 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, the phone you dialed is in the middle of the call | ⏯ |
您好,您拨打的电话已关机 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, the phone you dialed is turned off | ⏯ |
您好,您拨打电话已关机 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, your call has been turned off | ⏯ |
您拨打的电话已关机 🇨🇳 | 🇬🇧 The phone you dialed is turned off | ⏯ |
您拨打的电话,不存在 🇨🇳 | 🇬🇧 The phone you dialed does not exist | ⏯ |
您好,您所拨打的电话已关机 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, the phone you dialed is turned off | ⏯ |
您拨打的电话正在通话中 🇨🇳 | 🇬🇧 The phone you are calling is in the middle of a call | ⏯ |
您拨打的电话无法接通 🇨🇳 | 🇬🇧 The phone you dialed could not be reached | ⏯ |
您好,您拨打的电话正在通话中,请稍后在拨 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, the phone youre calling is in the middle of a call | ⏯ |
您可以打电话给我 🇨🇳 | 🇬🇧 You can call me | ⏯ |
您好,您所拨打的电话正在通话中,请稍后再拨 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, the phone you are calling is in the middle of a call, please dial again later | ⏯ |
你好,您拨打的电话已关机 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, the phone you dialed is turned off | ⏯ |
对不起,您拨打的电话关机 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, the phone you dialed is turned off | ⏯ |
可否提供您的电话号码,以便沟通 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I provide your phone number for communication | ⏯ |
你拨错了电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 You dialed the wrong number | ⏯ |
能否告知您的电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Can iknow your phone number | ⏯ |
您好,请不要挂机,您拨打的电话正在通话中 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, please dont hang up, the phone youre calling is on the phone | ⏯ |
您好。您打电话了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello. Did you call | ⏯ |