Chinese to Vietnamese

How to say 在这里点餐,可以吗 in Vietnamese?

Đặt hàng ở đây, bạn sẽ

More translations for 在这里点餐,可以吗

这里可以点餐吗  🇨🇳🇬🇧  Can I order here
这里可以点餐去餐厅吗  🇨🇳🇬🇧  Can I order a meal here to the restaurant
这里可以用餐吗  🇨🇳🇬🇧  Can I eat here
我现在可以点餐吗  🇨🇳🇬🇧  Can I order now
你可以在这里野餐  🇨🇳🇬🇧  You can have a picnic here
你可以点餐吗  🇨🇳🇬🇧  Can you order some food
吃饭,您这可以点餐吗  🇨🇳🇬🇧  For dinner, can you order this
停在这里,可以吗  🇨🇳🇬🇧  Stop here, okay
我可以在这里吗  🇨🇳🇬🇧  Can I be here
我可以点餐了吗  🇨🇳🇬🇧  Can I order some food
早餐在这里吗  🇨🇳🇬🇧  Is breakfast here
现在可以点餐了吗先生  🇨🇳🇬🇧  Can you order now, sir
可以点餐了  🇨🇳🇬🇧  You can order
这里可以吗  🇨🇳🇬🇧  Is it okay here
cz6070几点可以取票,在这里可以取票吗  🇨🇳🇬🇧  cz6070 points can be picked up tickets, here can you pick up tickets
可以在这里吃饭吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have dinner here
我可以坐在这里吗  🇨🇳🇬🇧  Can I sit here
可以在这里下车吗  🇨🇳🇬🇧  Can you get off here
可以给我点餐巾吗  🇨🇳🇬🇧  Can I order some napkins
我们可以点早餐吗  🇨🇳🇬🇧  Can we order breakfast

More translations for Đặt hàng ở đây, bạn sẽ

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna