Chinese to Vietnamese

How to say 打电话他们听得懂中文吗 in Vietnamese?

Họ có hiểu tiếng Trung trên điện thoại không

More translations for 打电话他们听得懂中文吗

你听得懂中文吗  🇨🇳🇬🇧  Do you understand Chinese
他打电话,我听不懂  🇨🇳🇬🇧  Hes on the phone, I dont understand
中文你全部都听得懂吗  🇨🇳🇬🇧  Chinese do you understand everything
那我说中文,你听得懂吗  🇨🇳🇬🇧  Then I say Chinese, do you understand
的话你听得懂吗  🇨🇳🇬🇧  Do you understand
他们在打电话吗  🇨🇳🇬🇧  Are they on the phone
你能听懂中文吗  🇨🇳🇬🇧  Can you understand Chinese
听得懂吗  🇨🇳🇬🇧  Do you understand me
我说的中文,你能听得懂吗  🇨🇳🇬🇧  Im Chinese, can you understand me
你看得懂中文吗  🇨🇳🇬🇧  Can you understand Chinese
你听得懂我说话吗  🇨🇳🇬🇧  Do you understand what Im saying
能听懂中文嘛  🇨🇳🇬🇧  I can understand Chinese
你听得懂吗  🇨🇳🇬🇧  Do you understand
打他电话  🇨🇳🇬🇧  Call him
我说话你能听得懂吗  🇨🇳🇬🇧  Can you understand what Im talking to
我说话你能听得懂吗  🇨🇳🇬🇧  Can you understand what Im talking about
你能听得懂我说话吗  🇨🇳🇬🇧  Can you understand what Im saying
打听不懂吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you understand
你们能听懂英文吗  🇨🇳🇬🇧  Can you understand English
啊,他会讲中文吗?如果会打电话给我,我可以打电话给他  🇨🇳🇬🇧  Ah, will he talk about Chinese? If I call, I can call him

More translations for Họ có hiểu tiếng Trung trên điện thoại không

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng