内瓶可乐多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the coke in the inner bottle | ⏯ |
收到多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much money youve received | ⏯ |
河内 🇨🇳 | 🇬🇧 Hanoi | ⏯ |
内河 🇨🇳 | 🇬🇧 Inland | ⏯ |
多少钱多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it | ⏯ |
坐飞机到河内 🇨🇳 | 🇬🇧 By plane to Hanoi | ⏯ |
到时候看了多少钱就多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Its about how much money youve seen | ⏯ |
到机场多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it to get to the airport | ⏯ |
这个多少钱多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this | ⏯ |
多多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much more | ⏯ |
多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it | ⏯ |
多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost | ⏯ |
钱多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much money | ⏯ |
到金巴兰多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much to Go to Kimballan | ⏯ |
到那里多少钱要 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it for getting there | ⏯ |
到机场要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost to get to the airport | ⏯ |
要多少钱钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it | ⏯ |
啤酒多少钱,啤酒多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is beer, how much is beer | ⏯ |
你可以拿到多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much money can you get | ⏯ |
付钱给我,那个多少钱多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay me, how much is that | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
阿宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
宝蓝色 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao blue | ⏯ |
宝帮助 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao help | ⏯ |
包滢瑜 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Yu | ⏯ |
云南保 🇨🇳 | 🇬🇧 Yunnan Bao | ⏯ |
宝号 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao No | ⏯ |
宝寿司 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Sushi | ⏯ |