只有你懂得我的心 🇨🇳 | 🇬🇧 Only you know my heart | ⏯ |
但我的心里只有你 🇨🇳 | 🇬🇧 But I only have you in my heart | ⏯ |
我现在只想在你怀里 🇨🇳 | 🇬🇧 I just want to be in your arms now | ⏯ |
我的心里只有他 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres only him in my heart | ⏯ |
现在只有我有船 🇨🇳 | 🇬🇧 Now Im the only one who has a boat | ⏯ |
我的心只有你 🇨🇳 | 🇬🇧 My heart is only you | ⏯ |
我心里有你 🇨🇳 | 🇬🇧 I have you in my heart | ⏯ |
我现在没有担心 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not worried right now | ⏯ |
我不会恨你,如果恨你,你会在心里我,你不值得在我心里 🇨🇳 | 🇬🇧 I will not hate you, if you hate you, you will be in the heart of me, you do not deserve in my heart | ⏯ |
现在只有你的指纹 🇨🇳 | 🇬🇧 Now its only your fingerprints | ⏯ |
在你心里 🇨🇳 | 🇬🇧 In your heart | ⏯ |
你在我的心里 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre in my heart | ⏯ |
现在只有我一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Now Im the only one | ⏯ |
我现在只有一点点 🇨🇳 | 🇬🇧 I only have a little bit now | ⏯ |
我现在只有这么多 🇨🇳 | 🇬🇧 I only have so much now | ⏯ |
现在只有中式 🇨🇳 | 🇬🇧 Now only Chinese | ⏯ |
现在只有早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Now its only breakfast | ⏯ |
现在只有100元 🇨🇳 | 🇬🇧 Its only 100 yuan now | ⏯ |
我们现在只 🇨🇳 | 🇬🇧 Were only here now | ⏯ |
在我心里 🇨🇳 | 🇬🇧 In my heart | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |