你怎么还扎领带了呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Why did you tie it | ⏯ |
怎么不说话呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you talk | ⏯ |
怎么会还给你呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How could you be returned | ⏯ |
都不听话 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont listen | ⏯ |
你说的什么?我怎么听不懂呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you talking about? I dont understand | ⏯ |
昨天喊你一起去爬山,怎么不回话呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Yesterday called you to go climbing together, why not return | ⏯ |
你不听话 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont listen | ⏯ |
你怎么不说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you talk | ⏯ |
怎么不说话了呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you talk | ⏯ |
你怎么去学校呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you get to school | ⏯ |
你可以怎么去呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How can you get there | ⏯ |
听话一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Listen a little | ⏯ |
你说话一点都不标准 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not standard at all | ⏯ |
你讲话我听听,上班怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 I listen to you talk, hows it going to work | ⏯ |
猴子怎么说呀?都听话 🇨🇳 | 🇬🇧 What did the monkey say? All obedient | ⏯ |
我听不懂,怎么说呢 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand | ⏯ |
你怎么还不睡 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you sleep | ⏯ |
你怎么还没睡觉呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Why havent you slept yet | ⏯ |
那你怎么不睡呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Then why dont you sleep | ⏯ |
你怎么不说话了 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you talk | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |