Vietnamese to Chinese

How to say anh đừng nghĩ bậy in Chinese?

你不会去想的

More translations for anh đừng nghĩ bậy

Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice

More translations for 你不会去想的

你想不想去  🇨🇳🇬🇧  Do you want to go
会不会去的  🇨🇳🇬🇧  Will it be gone
不想失去你  🇨🇳🇬🇧  Dont want to lose you
我不再会想你  🇨🇳🇬🇧  I wont miss you anymore
我会想你的  🇨🇳🇬🇧  Ill miss you
我会想你的!!  🇨🇳🇬🇧  Ill miss you!
不想去  🇨🇳🇬🇧  Dont want to go
我会去酒店的,我不会骗你的  🇨🇳🇬🇧  Im going to the hotel, Im not going to lie to you
我想飞,不,你不会飞  🇨🇳🇬🇧  I want to fly, no, you cant fly
我不想失去你  🇨🇳🇬🇧  I dont want to lose you
我不会失去你  🇨🇳🇬🇧  Im not going to lose you
我也会想你的  🇨🇳🇬🇧  Ill miss you, too
我会想念你的  🇨🇳🇬🇧  Ill miss you
我会很想你的  🇨🇳🇬🇧  Ill miss you very much
我们会想你的  🇨🇳🇬🇧  Well miss you
我的好兄弟,不想你误会  🇨🇳🇬🇧  My good brother, I dont want you to get me wrong
我想去社会,你来问  🇨🇳🇬🇧  I want to go to society, you ask
我会去酒店的,我不会骗你的,你不相信我吗  🇨🇳🇬🇧  Ill go to the hotel, I wont lie to you, dont you believe me
我非常想去参加你的生日会,但是我不能去  🇨🇳🇬🇧  Id love to go to your birthday party, but I cant
不然你想干嘛去  🇨🇳🇬🇧  Or what else do you want to go