Vietnamese to Chinese

How to say Vì tôi còn phải lo cho ông bà của tôi in Chinese?

因为我得担心我的祖父母

More translations for Vì tôi còn phải lo cho ông bà của tôi

Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries

More translations for 因为我得担心我的祖父母

祖父母,外祖父母  🇨🇳🇬🇧  Grandparents, grandparents
祖父祖母  🇨🇳🇬🇧  Grandparents and grandmothers
星期一的时候,我很担忧,因为我的祖父母病了  🇨🇳🇬🇧  On Monday, I was worried because my grandparents were ill
祖父母  🇨🇳🇬🇧  Grandparents
祖父(母  🇨🇳🇬🇧  Grandfather (Mother)
我的祖父祖母在老家  🇨🇳🇬🇧  My grandfather and grandmother are in their hometown
我的祖父祖母是农民  🇨🇳🇬🇧  My grandfather and grandmother were farmers
看望我的祖父母  🇨🇳🇬🇧  Visit my grandparents
拜访我的祖父母  🇨🇳🇬🇧  Visit my grandparents
看看我的祖父母  🇨🇳🇬🇧  Look at my grandparents
他的祖父母  🇨🇳🇬🇧  His grandparents
你的祖父母  🇨🇳🇬🇧  Your grandparents
这是我父母那是祖父母  🇨🇳🇬🇧  This is my parents, grandparents
因为我是第一次出远门,父母担心我的安全  🇨🇳🇬🇧  Because I was out for the first time, my parents were worried about my safety
见祖父母  🇨🇳🇬🇧  Meet your grandparents
外祖父母  🇨🇳🇬🇧  Grandparents
我拜访了我的祖父母  🇨🇳🇬🇧  I visited my grandparents
看望我的外祖父母  🇨🇳🇬🇧  Visit my grandparents
我的祖母是高的,我的祖父我不对  🇨🇳🇬🇧  My grandmother is tall, my grandfather I am not right
外祖父外祖母  🇨🇳🇬🇧  Grandfathers grandmother