English to Chinese
I need to change the Vietnamese dong 🇬🇧 | 🇨🇳 我需要换越南盾 | ⏯ |
Im not going to change flats 🇬🇧 | 🇨🇳 我不会换公寓的 | ⏯ |
Im not going to change fries 🇬🇧 | 🇨🇳 我不会换薯条 | ⏯ |
If I change the bad stuff, Im going to change the good stuff 🇬🇧 | 🇨🇳 如果我换坏东西,我会换好东西的 | ⏯ |
Woman goes to show change IM going to 🇬🇧 | 🇨🇳 女人去展示改变他去 | ⏯ |
Im Vietnamese 🇬🇧 | 🇨🇳 我是越南人 | ⏯ |
The latches are going to change 🇬🇧 | 🇨🇳 门锁要换了 | ⏯ |
Im ready to make the change 🇬🇧 | 🇨🇳 我准备换衣服 | ⏯ |
Im already to make the change 🇬🇧 | 🇨🇳 我已经做了改变 | ⏯ |
Im going to the toilet 🇬🇧 | 🇨🇳 我要去上厕所 | ⏯ |
Im going to the gym 🇬🇧 | 🇨🇳 我要去健身房 | ⏯ |
Im going to the king 🇬🇧 | 🇨🇳 我要去国王那里 | ⏯ |
Im going to the airport 🇬🇧 | 🇨🇳 我要去机场 | ⏯ |
Im going to the spa 🇬🇧 | 🇨🇳 我要去温泉浴场 | ⏯ |
Im going to push the 🇬🇧 | 🇨🇳 我要推動 | ⏯ |
Im going to the airport 🇬🇧 | 🇨🇳 我要去機場 | ⏯ |
Im going to take the 🇬🇧 | 🇨🇳 我要拿 | ⏯ |
Im going to the hospital 🇬🇧 | 🇨🇳 我要去医院 | ⏯ |
Im going to the night 🇬🇧 | 🇨🇳 我要去夜色 | ⏯ |
I need to change the Vietnamese dong 🇬🇧 | 🇨🇳 我需要换越南盾 | ⏯ |
Việt Nam đồng 🇻🇳 | 🇨🇳 越南盾 | ⏯ |
300.000 đồng Việt Nam 🇻🇳 | 🇨🇳 300,000 越南盾 | ⏯ |
100.000 Việt Nam đồng 🇻🇳 | 🇨🇳 100,000 越南盾 | ⏯ |
700.000 Việt Nam đồng 🇻🇳 | 🇨🇳 700,000 越南盾 | ⏯ |
1000 Việt Nam đồng 🇻🇳 | 🇨🇳 1000 越南盾 | ⏯ |
160.000 đồng 🇻🇳 | 🇨🇳 160,000 越南盾 | ⏯ |
100 Việt Nam đồng 🇻🇳 | 🇨🇳 100 越南盾 | ⏯ |
100.000 đồng 🇻🇳 | 🇨🇳 100,000 越南盾 | ⏯ |
22.000.000 Việt Nam đồng 🇻🇳 | 🇨🇳 2200万越南盾 | ⏯ |
Tôi sẽ thay đổi đồng Việt Nam 🇻🇳 | 🇨🇳 我会改变越南盾 | ⏯ |
Cho em giá Việt Nam Đồng ? VNĐ 🇻🇳 | 🇨🇳 越南越南盾的价格?美元 | ⏯ |
100 tám mươi 1000 Việt Nam đồng 🇻🇳 | 🇨🇳 100 80 1000 越南盾 | ⏯ |
Tôi bỏ ra số tiền rất lớn 500000000 vnd 🇻🇳 | 🇨🇳 我给了5亿越南盾 | ⏯ |
Giá 700.000 đồng một đêm 🇻🇳 | 🇨🇳 价格 700,000 越南盾每晚 | ⏯ |
Bạn đến Việt Nam chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你要越南 | ⏯ |
帮我拿六万越南盾 🇻🇳 | 🇨🇳 ·[ | ⏯ |
tôi sẽ về Việt Nam 🇻🇳 | 🇨🇳 我要回到越南 | ⏯ |
Anh muốn tôi đi Việt Nam 🇻🇳 | 🇨🇳 你要我去越南 | ⏯ |