Chinese to Vietnamese

How to say 你要养他们 in Vietnamese?

Anh sẽ nuôi chúng

More translations for 你要养他们

他们来做保养  🇨🇳🇬🇧  They do maintenance
你需要静养  🇨🇳🇬🇧  You need to recuperate
你需要净养  🇨🇳🇬🇧  You need to be raised cleanly
你们养宠物吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have pets
养你  🇨🇳🇬🇧  Keep you
你要销售他们  🇨🇳🇬🇧  Youre selling them
你要给他们说  🇨🇳🇬🇧  Youre going to tell them
培养我们  🇨🇳🇬🇧  Train us
但是你需要休养  🇨🇳🇬🇧  But you need to recuperate
感谢你们的培养  🇨🇳🇬🇧  Thank you for training
我养你  🇨🇳🇬🇧  Ill feed you
你要教他们,让他们也会做事  🇨🇳🇬🇧  Youre going to teach them, so they can do things, too
我要工作赚钱养你  🇨🇳🇬🇧  I want to work to earn money to support you
培养他们自主思考的能力  🇨🇳🇬🇧  Develop their ability to think on their own
他们说你们要去大连啊  🇨🇳🇬🇧  They said you were going to Dalian
只要他们好  🇨🇳🇬🇧  As long as they are good
你收养我  🇨🇳🇬🇧  You adopted me
喂养饲养  🇨🇳🇬🇧  Feeding and feeding
他给你儿子拿抚养费吗  🇨🇳🇬🇧  Did he give your son maintenance
11月30日你开始寄养他  🇨🇳🇬🇧  You started fostering him on November 30th

More translations for Anh sẽ nuôi chúng

Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you