放在心里 🇨🇳 | 🇬🇧 Keep it in your heart | ⏯ |
放心宝贝,我只爱你一个人,相信我 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry baby, I only love you one person, believe me | ⏯ |
但我的心里只有你 🇨🇳 | 🇬🇧 But I only have you in my heart | ⏯ |
现在放心了 🇨🇳 | 🇬🇧 Now its reassuring | ⏯ |
我心里有你 🇨🇳 | 🇬🇧 I have you in my heart | ⏯ |
我的心只有你 🇨🇳 | 🇬🇧 My heart is only you | ⏯ |
只有你一个人在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre the only one here | ⏯ |
你放心 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant rest assured | ⏯ |
你放心 🇨🇳 | 🇬🇧 You can relax | ⏯ |
现在只有我一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Now Im the only one | ⏯ |
在你心里 🇨🇳 | 🇬🇧 In your heart | ⏯ |
放心宝贝,我只爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry, baby, I only love you | ⏯ |
你在我的心里 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre in my heart | ⏯ |
我不放心你怎么办?我担心你自己一个人开车 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not sure what youre going to do? Im afraid youre driving by yourself | ⏯ |
你放心吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry | ⏯ |
请你放心 🇨🇳 | 🇬🇧 Please rest assured | ⏯ |
你放心吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry | ⏯ |
在你心里见 🇨🇳 | 🇬🇧 See you in your heart | ⏯ |
想你在心里 🇨🇳 | 🇬🇧 Think of you in your heart | ⏯ |
心在你那里 🇨🇳 | 🇬🇧 The heart is there for you | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |