Chinese to Vietnamese

How to say 你想跟我在一起睡,早点和我睡了 in Vietnamese?

Bạn muốn ngủ với tôi, ngủ với tôi sớm

More translations for 你想跟我在一起睡,早点和我睡了

我想和你一起睡  🇨🇳🇬🇧  I want to sleep with you
我想早点睡觉了  🇨🇳🇬🇧  I want to go to bed early
我想和你一起入睡  🇨🇳🇬🇧  I want to sleep with you
想和你一起睡  🇨🇳🇬🇧  I want to sleep with you
我想和你一起睡,哈哈  🇨🇳🇬🇧  I want to sleep with you, haha
我想你和我一起睡,哈哈  🇨🇳🇬🇧  I want you to sleep with me, haha
我想和妈妈一起睡  🇨🇳🇬🇧  I want to sleep with my mother
我想跟你睡觉  🇨🇳🇬🇧  I want to sleep with you
你和谁在一起睡  🇨🇳🇬🇧  Who are you sleeping with
早睡早起  🇨🇳🇬🇧  Go to bed early and get up early
我要和你一起睡觉  🇨🇳🇬🇧  I want to sleep with you
和我在一起,你睡的好吗  🇨🇳🇬🇧  With me, do you sleep well
我想和你睡觉  🇨🇳🇬🇧  I want to sleep with you
早点睡  🇨🇳🇬🇧  Go to bed early
我一点睡觉,早上七点半,我起床  🇨🇳🇬🇧  I go to bed a little, and at 7:30 in the morning, I get up
但是我想跟你们两个一起睡  🇨🇳🇬🇧  But I want to sleep with both of you
你想要睡觉了,跟我说一声  🇨🇳🇬🇧  You want to go to bed, tell me
天文峰,我想跟你一起睡觉么你  🇨🇳🇬🇧  Astronomical peak, I want to sleep with you you
我想继续睡觉了,你也早点睡觉吧,晚安  🇨🇳🇬🇧  I want to go back to sleep, you go to bed earlier, good night
我想我跟你在一起  🇨🇳🇬🇧  I think Im with you

More translations for Bạn muốn ngủ với tôi, ngủ với tôi sớm

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny