Vietnamese to Chinese

How to say Anh đã đụng vào nó in Chinese?

你碰过它

More translations for Anh đã đụng vào nó

Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y

More translations for 你碰过它

碰  🇨🇳🇬🇧  Touch
它碰到水就会膨胀了  🇨🇳🇬🇧  When it touches the water, it swells
宝贝,不要去触摸它,不要去碰它  🇨🇳🇬🇧  Baby, dont touch it, dont touch it
我上次过来也碰见你们  🇨🇳🇬🇧  I met you last time I came over
你多久没有碰过男人了  🇨🇳🇬🇧  How long have you never touched a man
50你不碰我  🇨🇳🇬🇧  50 You wont touch me
碰撞  🇨🇳🇬🇧  Collision
碰巧  🇨🇳🇬🇧  Happened
碰杯  🇨🇳🇬🇧  Clink
碰28838838383838383838837774838  🇨🇳🇬🇧  Touch 2883883838383838383838383837774838
碰到  🇨🇳🇬🇧  Met
这个东西很脏,不要去碰它  🇨🇳🇬🇧  This thing is dirty, dont touch it
不要碰你的眼  🇨🇳🇬🇧  Dont touch your eyes
你在哪碰见的  🇨🇳🇬🇧  Where did you meet
我错过了它  🇨🇳🇬🇧  I missed it
让它过去吧  🇨🇳🇬🇧  Let it go
别碰我  🇨🇳🇬🇧  Don’t touch me
碰到墙  🇨🇳🇬🇧  Hit the wall
头碰头  🇨🇳🇬🇧  Meet at your head
不要碰  🇨🇳🇬🇧  Dont touch it