Chinese to Vietnamese

How to say 你摸过逼逼没 in Vietnamese?

Anh đã đụng vào nó

More translations for 你摸过逼逼没

你个大傻逼,逼逼逼逼  🇨🇳🇬🇧  Youre a big silly, youre pushing
插你逼逼  🇨🇳🇬🇧  Plug in you
小逼逼,小逼逼  🇨🇳🇬🇧  Small force, small force
逼逼  🇨🇳🇬🇧  Forced
傻逼傻逼傻逼傻逼傻逼傻逼  🇨🇳🇬🇧  Silly force silly to force silly to force silly to force silly to force silly force silly force
逼逼巴巴逼逼巴巴逼逼巴巴巴  🇨🇳🇬🇧  Force Baba to force Baba to force Baba
你牛逼你牛逼  🇨🇳🇬🇧  You cow forced you to bull
别逼逼  🇨🇳🇬🇧  Dont force
逼逼瞎  🇨🇳🇬🇧  Forced to be blind
鼻子的鼻子的逼逼逼逼逼逼逼逼鼻子的鼻子的鼻鼻子,鼻子,鼻子的鼻,鼻子的鼻,鼻子的鼻鼻子鼻子鼻子的鼻  🇨🇳🇬🇧  鼻子的鼻子的逼逼逼逼逼逼逼逼鼻子的鼻子的鼻鼻子,鼻子,鼻子的鼻,鼻子的鼻,鼻子的鼻鼻子鼻子鼻子的鼻
想看看你逼逼  🇨🇳🇬🇧  I want to see you push
你的逼逼痛吗  🇨🇳🇬🇧  Did you force it
你妈的逼,你妈的逼,你妈的逼  🇨🇳🇬🇧  Your mothers force, your mothers force, your mothers force
你妈了个逼,妈了个逼逼  🇨🇳🇬🇧  Your mother forced, mom forced
傻逼傻逼  🇨🇳🇬🇧  Stupid to be silly
逼逼赖赖  🇨🇳🇬🇧  ForceLai Lai
傻逼傻逼  🇨🇳🇬🇧  Silly to be silly
操逼操逼  🇨🇳🇬🇧  Pushing
没摸过  🇨🇳🇬🇧  I didnt touch it
逼  🇨🇳🇬🇧  Forced

More translations for Anh đã đụng vào nó

Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y