Chinese to Vietnamese

How to say 大田后生仔 in Vietnamese?

Hậu bé của Oda

More translations for 大田后生仔

仔姜田鸡  🇨🇳🇬🇧  Ginger Tian chicken
生田雨  🇨🇳🇬🇧  The rain is born
蒙田大道  🇨🇳🇬🇧  Avenue Montaigne
肥仔肥仔  🇭🇰🇬🇧  Fat fat man
你长大后怎样谋生  🇨🇳🇬🇧  How do you make a living when you grow up
仔  🇨🇳🇬🇧  Zi
大大后天  🇨🇳🇬🇧  Big day after
仔仔早上好  🇨🇳🇬🇧  Good morning
有仔仔照片  🇨🇳🇬🇧  Theres a picture of the baby
蒙田大道怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I get to Montaigne
大庆油田总医院  🇨🇳🇬🇧  Daqing Oilfield General Hospital
丰田丰田  🇨🇳🇬🇧  Toyota Toyota
大后天  🇨🇳🇬🇧  Three days from now
大后天  🇨🇳🇬🇧  Big day after
牛仔  🇨🇳🇬🇧  cowboy
肥仔  🇨🇳🇬🇧  Chubby
新仔  🇨🇳🇬🇧  New
腸仔  🇨🇳🇬🇧  The Cubs
强仔  🇨🇳🇬🇧  Strong
仔细  🇨🇳🇬🇧  Carefully

More translations for Hậu bé của Oda

Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
小田君现在不在办公室  🇨🇳🇬🇧  Yoshihiko Oda is not in the office right now
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Bé Bdl TRÉ EM KIDS POOL SONG WAVE POOL 200m 50m  🇨🇳🇬🇧  Bdl TR?EM KIDS PO SONG WAVE WAVE POOL 200m 50m
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks