加我另外一个微信 🇨🇳 | 🇬🇧 Add me another WeChat | ⏯ |
加一下微信 🇨🇳 | 🇬🇧 Add WeChat | ⏯ |
哦,我们加个微信 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, lets add a WeChat | ⏯ |
我们加个微信吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets add a WeChat | ⏯ |
你好我们加一下微信 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, lets add WeChat | ⏯ |
加个微信 🇨🇳 | 🇬🇧 Add a WeChat | ⏯ |
我们加个微信,如何 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets add a WeChat, okay | ⏯ |
一会儿我们吃加餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Well have extra meals in a moment | ⏯ |
儿子今天一个月了 🇨🇳 | 🇬🇧 My son is a month old today | ⏯ |
我们需加微信 🇨🇳 | 🇬🇧 We need to add WeChat | ⏯ |
他今天下午不得不去参加一个会议 🇨🇳 | 🇬🇧 He had to go to a meeting this afternoon | ⏯ |
今天不加班,一会下班 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont work overtime today, ill be off work | ⏯ |
我加你微信了 🇨🇳 | 🇬🇧 I added you weChat | ⏯ |
我微信加你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive got you on WeChat | ⏯ |
我一会就回去了,今天一次 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back in a moment, one today | ⏯ |
要不要加个微信 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to add a WeChat | ⏯ |
加我微信 🇨🇳 | 🇬🇧 Add me WeChat | ⏯ |
我们聊了一会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 We chatted for a while | ⏯ |
加个微信吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Add a WeChat | ⏯ |
能加个微信 🇨🇳 | 🇬🇧 Can add a WeChat | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |