Chinese to Vietnamese

How to say 用嘴吗 in Vietnamese?

Với miệng của bạn

More translations for 用嘴吗

带上套子,用嘴巴吗  🇨🇳🇬🇧  Bring a condom and use your mouth
都是用嘴巴  🇨🇳🇬🇧  Its all with your mouth
你会用嘴嘛  🇨🇳🇬🇧  Can you use your mouth
你会用嘴让我满足吗  🇨🇳🇬🇧  Will you make me satisfied with your mouth
嘴嘴儿  🇨🇳🇬🇧  Mouth
你可以用嘴亲我的阴径吗  🇨🇳🇬🇧  Can you kiss my with your mouth
给你1000,只用嘴巴  🇨🇳🇬🇧  Ill give you 1000, just mouth
嘴巴嘴巴  🇨🇳🇬🇧  Mouth
嘴  🇨🇳🇬🇧  mouth
你可以用嘴巴让我射出来吗  🇨🇳🇬🇧  Can you shoot me with my mouth
小孩不是用手,用嘴巴来养  🇨🇳🇬🇧  Children dont use their hands, they use their mouths to raise them
我在用嘴巴和你做  🇨🇳🇬🇧  Im doing it with my mouth and you
嘴唇麻醉了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you anaesthetize your lips
都是用嘴巴,我要做爱  🇨🇳🇬🇧  Its all with my mouth, Im going to have sex
他可以帮你用嘴做爱  🇨🇳🇬🇧  He can help you have sex with your mouth
好用一点的安抚奶嘴  🇨🇳🇬🇧  Good with a little pacifier
嘴巴  🇨🇳🇬🇧  mouth
尖嘴  🇨🇳🇬🇧  Tip
吸嘴  🇨🇳🇬🇧  Nozzle
嘴巴  🇨🇳🇬🇧  The mouth

More translations for Với miệng của bạn

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a