Chinese to Vietnamese

How to say 女的都是老婆吗 in Vietnamese?

Là tất cả phụ nữ vợ

More translations for 女的都是老婆吗

保安的老婆,是妓女吗  🇨🇳🇬🇧  The security guards wife, a whore
老婆是我的女儿  🇨🇳🇬🇧  My wife is my daughter
是老婆  🇨🇳🇬🇧  Its the wife
你是我的老婆,不是别人的老婆  🇨🇳🇬🇧  You are my wife, not someone elses
老婆老婆  🇨🇳🇬🇧  Wife, wife
老婆对吗  🇨🇳🇬🇧  Is the wife right
老婆在吗  🇨🇳🇬🇧  Is the wife here
这个女孩真漂亮,他是你的老婆吗  🇨🇳🇬🇧  This girl is so beautiful, is he your wife
在楼梯口那个女的是船长老婆吗??  🇨🇳🇬🇧  Is the woman at the stairwell the captains wife??
你是我的老婆  🇨🇳🇬🇧  You are my wife
这是你的老婆  🇨🇳🇬🇧  This is your wife
老婆婆  🇨🇳🇬🇧  Old lady
老婆是中国人吗  🇨🇳🇬🇧  Is the wife Chinese
老头头老婆婆  🇨🇳🇬🇧  Old old woman
我老婆的  🇨🇳🇬🇧  My wifes
好的老婆  🇨🇳🇬🇧  Good wife
你的老婆  🇨🇳🇬🇧  Your wife
你有老婆吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a wife
老婆  🇨🇳🇬🇧  wife
老婆  🇨🇳🇬🇧  Wife

More translations for Là tất cả phụ nữ vợ

Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Dn là ouTu 01 ua; lüa .oso.- r.40-sc- .50-55„ 10.- üSuò nilJdu nsOÜmtn hâuniAda  🇨🇳🇬🇧  Dn louTu 01 ua; la .oso.- r.40-sc- .50-55 10.- Us nilJdu ns Omtn huniAda