我们再也见不到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Well never see you again | ⏯ |
你什么时候到公司来 🇨🇳 | 🇬🇧 When will you come to the company | ⏯ |
我们什么都不要做 🇨🇳 | 🇬🇧 Were not going to do anything | ⏯ |
你在你公司做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do in your company | ⏯ |
我什么也看不见 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant see anything | ⏯ |
欢迎来到我们公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Welcome to our company | ⏯ |
太远了,我也见不到你 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too far, I cant see you | ⏯ |
我听见他们在大声求助,但是我也就什么都做不了 🇨🇳 | 🇬🇧 I heard them asking for help, but I couldnt do anything | ⏯ |
不,我什么都没做 🇨🇳 | 🇬🇧 No, I didnt do anything | ⏯ |
我们公司也一样 🇨🇳 | 🇬🇧 So does our company | ⏯ |
你们是什么公司的 🇨🇳 | 🇬🇧 What company are you in | ⏯ |
你们公司名叫什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the name of your company | ⏯ |
我也做到了 🇨🇳 | 🇬🇧 I did it, too | ⏯ |
什么公司 🇨🇳 | 🇬🇧 What company | ⏯ |
为什么不想见到我 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you want to see me | ⏯ |
你成立公司主要是做什么?这个公司准备做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing when you set up your company? What is the company going to do | ⏯ |
来公司上班也没什么工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no job at the company | ⏯ |
他们公司你们还想了解什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What else do you want to know about their company | ⏯ |
你是什么公司 🇨🇳 | 🇬🇧 What company are you | ⏯ |
我再也不想见到你 🇨🇳 | 🇬🇧 I never want to see you again | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |