我要去北京看天安门 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Beijing to see Tiananmen | ⏯ |
明天去北京故宫 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the Forbidden City in Beijing tomorrow | ⏯ |
北京天安门 🇨🇳 | 🇬🇧 Beijing Tiananmen | ⏯ |
我现在在北京故宫的门口 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in front of the Forbidden City in Beijing | ⏯ |
北京有长城和故宫 🇨🇳 | 🇬🇧 There are the Great Wall and the Forbidden City in Beijing | ⏯ |
我要去北京北京天安门 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Beijing Tiananmen | ⏯ |
我想北京天安门 🇨🇳 | 🇬🇧 I think Beijing Tiananmen | ⏯ |
我爱北京天安门 🇨🇳 | 🇬🇧 I love Beijing Tiananmen | ⏯ |
我们将要去长城,故宫,天安门和北海公园 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to the Great Wall, the Forbidden City, Tiananmen Square and Beihai Park | ⏯ |
北京故宫博物院 🇨🇳 | 🇬🇧 Palace Museum in Beijing | ⏯ |
北京有万里长城和故宫 🇨🇳 | 🇬🇧 Beijing has the Great Wall and the Forbidden City | ⏯ |
北京天安门广场 🇨🇳 | 🇬🇧 Beijing Tiananmen Square | ⏯ |
比如天安门,故宫,长城 🇨🇳 | 🇬🇧 For example, Tiananmen Square, the Forbidden City, the Great Wall | ⏯ |
他参观了长城,故宫和天安门 🇨🇳 | 🇬🇧 He visited the Great Wall, the Forbidden City and Tiananmen Square | ⏯ |
我看到北京 🇨🇳 | 🇬🇧 I see Beijing | ⏯ |
这是北京的故宫博物院 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the Palace Museum in Beijing | ⏯ |
把你的子宫给我看 🇨🇳 | 🇬🇧 Show me your uterus | ⏯ |
北京的天安门十分美丽 🇨🇳 | 🇬🇧 The Tiananmen Gate in Beijing is very beautiful | ⏯ |
然后去北京看天安门广场阅兵仪式 🇨🇳 | 🇬🇧 Then go to Beijing to see the Tiananmen Square military parade | ⏯ |
一定要去中国北京的天安门去看一看中国的首都 🇨🇳 | 🇬🇧 Be sure to go to Tiananmen in Beijing, China, to see the capital of China | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |