我要出去买东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going out shopping | ⏯ |
我去买东西我要买东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going shopping.I want to buy something | ⏯ |
你去买东西 🇨🇳 | 🇬🇧 You go shopping | ⏯ |
妈咪,出去买东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Mommy, go shopping | ⏯ |
我出去买点东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go out and buy something | ⏯ |
我要去买东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going shopping | ⏯ |
你要不要去买点吃的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to buy something to eat | ⏯ |
我要去买东西,你呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going shopping | ⏯ |
你们是去买东西吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going shopping | ⏯ |
你要出去吃东西吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going out to eat | ⏯ |
你要去商店买东西吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to the store for something | ⏯ |
你们要买什么东西吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to buy anything | ⏯ |
不要去超市买个东西吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you go to the supermarket to buy something | ⏯ |
去买东西吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Go shopping and eat | ⏯ |
我去买东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going shopping | ⏯ |
我要去买东西,你要一起去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going shopping | ⏯ |
我可以出去买东西么 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I go out shopping | ⏯ |
想要买东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Want to buy something | ⏯ |
你帮我去买东西 🇨🇳 | 🇬🇧 You help me go shopping | ⏯ |
我要去楼上买东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going upstairs to buy something | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
显色性:Ra >96 🇨🇳 | 🇬🇧 Color rendering: Ra s 96 | ⏯ |
SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra 🇨🇳 | 🇬🇧 SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra | ⏯ |