我们预定8个位置 🇨🇳 | 🇬🇧 We booked 8 locations | ⏯ |
给我一个小定位 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a little positioning | ⏯ |
把你的位置定位,发给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Put your location and send it to me | ⏯ |
你能给我们留着位置吗,太晒了,我们先换一个位置 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give us a place, too sunburned, lets change the position first | ⏯ |
位置给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me the location | ⏯ |
我没有在我定位的位置 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have a position in my position | ⏯ |
不预定位置了 🇨🇳 | 🇬🇧 No location is booked | ⏯ |
请把你的手机定位给我,我给你定位置 🇨🇳 | 🇬🇧 Please locate your cell phone to me and Ill give you a position | ⏯ |
你发个位置给我 🇨🇳 | 🇬🇧 You send me a position | ⏯ |
你能给我们保留位置吗,太阳太大了,我们县换一个位置 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give us a place, the sun is too big, we change the location of the county | ⏯ |
发个定位给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Send me a position | ⏯ |
给他们一样的位置 🇨🇳 | 🇬🇧 Give them the same position | ⏯ |
给我发一下位置 🇨🇳 | 🇬🇧 Send me a position | ⏯ |
我想预定位置 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to book a location | ⏯ |
你先去定个位置 🇨🇳 | 🇬🇧 You set a position first | ⏯ |
位置发给我 🇨🇳 | 🇬🇧 The location is sent to me | ⏯ |
给我发位置 🇨🇳 | 🇬🇧 Send me a location | ⏯ |
留一个位置 🇨🇳 | 🇬🇧 Leave a place | ⏯ |
能发个位置给我么 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give me a place | ⏯ |
这个位置会有一个门 🇨🇳 | 🇬🇧 There will be a door in this location | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |
助教 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
还有吗 要两件 🇯🇵 | 🇬🇧 Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Cbn Ta Vói Uu Phiân 🇨🇳 | 🇬🇧 Cbn Ta V?i Uu Phi?n | ⏯ |
ベジたベる 🇯🇵 | 🇬🇧 Vege-Ta-Ru | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |