Chinese to Vietnamese

How to say 因为是出差,所以来这里时间不固定 in Vietnamese?

Bởi vì đó là một chuyến đi kinh doanh, thời gian để đến đây không phải là cố định

More translations for 因为是出差,所以来这里时间不固定

上班时间不固定  🇨🇳🇬🇧  Office hours are not fixed
来这里出差  🇨🇳🇬🇧  Come here on business
公差固定座  🇨🇳🇬🇧  Tolerance fixed seat
因为不同所以  🇨🇳🇬🇧  Because its different
因为 所以  🇨🇳🇬🇧  Because, so
因为...所以  🇨🇳🇬🇧  Because... So
因为家庭出游,所以  🇨🇳🇬🇧  Because of the family outing, so
因为存在时差  🇨🇳🇬🇧  Because of the time difference
这段时间我出差了  🇨🇳🇬🇧  Ive been on a business trip this time
所以只是存在了时间差异  🇨🇳🇬🇧  So theres just a time difference
因为是你,所以我答应定制  🇨🇳🇬🇧  Because its you, I promise to customize it
不是你,因为爱所以爱  🇨🇳🇬🇧  Not you, love because of love
因为可以打发时间  🇨🇳🇬🇧  Because you can pass the time
这个可以固定吗  🇨🇳🇬🇧  Can this be fixed
时间差不多  🇨🇳🇬🇧  The time is almost
我从来不购物,因为没时间  🇨🇳🇬🇧  I never shop because I dont have time
我没有时间差,所以不能第一时间回复你  🇨🇳🇬🇧  I dont have a time lag, so I cant reply to you the first time
所以我认为这是出名的  🇨🇳🇬🇧  So I think its famous
因为这里很漂亮,所以想让你来看看  🇨🇳🇬🇧  Because its beautiful, Id like you to come and see it
所以只是存在入账的时间差异  🇨🇳🇬🇧  So theres just a time difference in the time its recorded

More translations for Bởi vì đó là một chuyến đi kinh doanh, thời gian để đến đây không phải là cố định

Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m