比如说出门不用带现金 🇨🇳 | 🇬🇧 Like you dont have to bring cash when you go out | ⏯ |
我没有带现金出门 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt go out with cash | ⏯ |
中国人出门一般不带现金 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese go out without cash | ⏯ |
我带你旁边取,不取现金 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take it next to you, not cash | ⏯ |
我带的现金不够呀 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have enough cash | ⏯ |
那我明天可以带钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Then I can bring the money tomorrow | ⏯ |
我出门会带 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take it when I go out | ⏯ |
现金可不可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have cash | ⏯ |
我可以带带你 🇨🇳 | 🇬🇧 I can take you with you | ⏯ |
身上不用带钱,带个手机就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont bring money, bring a cell phone on it | ⏯ |
你带点现金 🇨🇳 | 🇬🇧 You bring some cash | ⏯ |
现金不是钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Cash is not money | ⏯ |
以后出门记得带卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Remember to bring a card when you go out later | ⏯ |
带套我射不出来 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant shoot out with a condom | ⏯ |
那我们不可以刷,我们要收人民币现金 🇨🇳 | 🇬🇧 Then we cant brush, well take RMB cash | ⏯ |
我带的钱都不够 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have enough money with me | ⏯ |
我带了3000元现金 🇨🇳 | 🇬🇧 I brought 3,000 yuan in cash | ⏯ |
我带了25000元现金 🇨🇳 | 🇬🇧 I brought 25,000 yuan in cash | ⏯ |
我带你旁边去柜台取现金 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you to the counter next to you to pick up the cash | ⏯ |
只带了现金,没有带卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Only cash, no cards | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |