来这里出差 🇨🇳 | 🇬🇧 Come here on business | ⏯ |
公差固定座 🇨🇳 | 🇬🇧 Tolerance fixed seat | ⏯ |
因为用的是越南这里的流量包,所以网速有点慢 🇨🇳 | 🇬🇧 Because its a traffic pack here in Vietnam, so the network speed is a little slow | ⏯ |
因为爱我来到了越南,也因为爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Because love me came to Vietnam, also because of love | ⏯ |
因为不同所以 🇨🇳 | 🇬🇧 Because its different | ⏯ |
因为 所以 🇨🇳 | 🇬🇧 Because, so | ⏯ |
因为...所以 🇨🇳 | 🇬🇧 Because... So | ⏯ |
因为家庭出游,所以 🇨🇳 | 🇬🇧 Because of the family outing, so | ⏯ |
因为是你,所以我答应定制 🇨🇳 | 🇬🇧 Because its you, I promise to customize it | ⏯ |
不是你,因为爱所以爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Not you, love because of love | ⏯ |
因为爱我来到了越南,也因为爱我在越南失去了信心 🇨🇳 | 🇬🇧 Because love me came to Vietnam, also because love me in Vietnam lost confidence | ⏯ |
这个可以固定吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can this be fixed | ⏯ |
所以我认为这是出名的 🇨🇳 | 🇬🇧 So I think its famous | ⏯ |
因为这里很漂亮,所以想让你来看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Because its beautiful, Id like you to come and see it | ⏯ |
我是来出差 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here on business | ⏯ |
因为就是太近了,所以出租车不会去 🇨🇳 | 🇬🇧 Taxis wont go because theyre too close | ⏯ |
因为您这里有厕所吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Because do you have a toilet here | ⏯ |
我是过来这边出差 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here on business | ⏯ |
因为我不想,所以我不做 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I dont want to, so I dont do it | ⏯ |
因为有肉 所以不能带 🇨🇳 | 🇬🇧 Because theres meat, i cant bring it | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |