Chinese to Vietnamese

How to say 因为是出差,所以来越南时间不固定 in Vietnamese?

Bởi vì đó là một chuyến công tác, thời gian đến Việt Nam chưa được cố định

More translations for 因为是出差,所以来越南时间不固定

上班时间不固定  🇨🇳🇬🇧  Office hours are not fixed
公差固定座  🇨🇳🇬🇧  Tolerance fixed seat
因为爱我来到了越南,也因为爱  🇨🇳🇬🇧  Because love me came to Vietnam, also because of love
所以,我抽出我所有的时间过来越南和你一起旅行  🇨🇳🇬🇧  So I took all my time to come to Vietnam and travel with you
因为不同所以  🇨🇳🇬🇧  Because its different
因为 所以  🇨🇳🇬🇧  Because, so
因为...所以  🇨🇳🇬🇧  Because... So
因为家庭出游,所以  🇨🇳🇬🇧  Because of the family outing, so
因为存在时差  🇨🇳🇬🇧  Because of the time difference
所以只是存在了时间差异  🇨🇳🇬🇧  So theres just a time difference
因为是你,所以我答应定制  🇨🇳🇬🇧  Because its you, I promise to customize it
不是你,因为爱所以爱  🇨🇳🇬🇧  Not you, love because of love
因为爱我来到了越南,也因为爱我在越南失去了信心  🇨🇳🇬🇧  Because love me came to Vietnam, also because love me in Vietnam lost confidence
因为可以打发时间  🇨🇳🇬🇧  Because you can pass the time
时间差不多  🇨🇳🇬🇧  The time is almost
我从来不购物,因为没时间  🇨🇳🇬🇧  I never shop because I dont have time
我没有时间差,所以不能第一时间回复你  🇨🇳🇬🇧  I dont have a time lag, so I cant reply to you the first time
随着时间越来越高  🇨🇳🇬🇧  As time goes on, it gets
所以只是存在入账的时间差异  🇨🇳🇬🇧  So theres just a time difference in the time its recorded
我是来出差  🇨🇳🇬🇧  Im here on business

More translations for Bởi vì đó là một chuyến công tác, thời gian đến Việt Nam chưa được cố định

tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Thòi gian  🇨🇳🇬🇧  Thi gian
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tác phám: Quê me (Kiên Giang) Tác giá TrUdng Minh Dién  🇨🇳🇬🇧  T?c ph?m: Qu?me (Ki?n Giang) T?c gi? TrUdng Minh Di?n
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Vì toàn xương  🇻🇳🇬🇧  Because the whole bone
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me