Chinese to Vietnamese

How to say 你性格不好 in Vietnamese?

Anh không giỏi đâu

More translations for 你性格不好

性格好  🇨🇳🇬🇧  Good character
我性格好  🇨🇳🇬🇧  I have a good character
你性格特别好  🇨🇳🇬🇧  You have a particularly good personality
你有很好的性格  🇨🇳🇬🇧  You have a good character
性格  🇨🇳🇬🇧  Character
你的性格好调皮,好粘人  🇨🇳🇬🇧  Your character is good mischievous, good sticky person
我妈的性格跟我爸的性格差不多  🇨🇳🇬🇧  My moms character is about the same as my dads
记性不好  🇨🇳🇬🇧  The memory is not good
你的性格真的是很好呀  🇨🇳🇬🇧  Your character is really good
性格外向  🇨🇳🇬🇧  Sexual extroverts
性格开朗  🇨🇳🇬🇧  Cheerful personality
性格直爽  🇨🇳🇬🇧  The character is straight
性格特征  🇨🇳🇬🇧  Personality traits
人物性格  🇨🇳🇬🇧  Character
性格随和  🇨🇳🇬🇧  Character easy-going
性格随和  🇨🇳🇬🇧  Character is easygoing
性格温和  🇨🇳🇬🇧  Mild personality
你的性格是怎么样的?我也不是很了解你的性格,然后你了解我的性格吗  🇨🇳🇬🇧  Whats your character like? I dont know much about your character, and then do you know my character
你的性格怎么样  🇨🇳🇬🇧  Hows your character
你有很好的很乐观的性格  🇨🇳🇬🇧  You have a very optimistic character

More translations for Anh không giỏi đâu

anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna