这个软件是坏的吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt this software bad | ⏯ |
这个软件就可以 🇨🇳 | 🇬🇧 This software is fine | ⏯ |
这个软件 🇨🇳 | 🇬🇧 This software | ⏯ |
这个软件是下的是什么软件 🇨🇳 | 🇬🇧 What software is this software under | ⏯ |
这个是什么软件 🇨🇳 | 🇬🇧 What software is this | ⏯ |
这是个什么软件 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of software is this | ⏯ |
这个软件我 🇨🇳 | 🇬🇧 This software i | ⏯ |
难道就用这个软件吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you just use this software | ⏯ |
这是一个什么软件 🇨🇳 | 🇬🇧 What software is this | ⏯ |
这个软件真好 🇨🇳 | 🇬🇧 This software is very good | ⏯ |
这个软件真棒 🇨🇳 | 🇬🇧 This software is awesome | ⏯ |
有这个软件吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have this software | ⏯ |
这个软件不错 🇨🇳 | 🇬🇧 This software is good | ⏯ |
我这个软件翻译软件不是很准确 🇨🇳 | 🇬🇧 My software translation software is not very accurate | ⏯ |
返人软件 🇭🇰 | 🇬🇧 Back to the software | ⏯ |
这是微信软件 🇨🇳 | 🇬🇧 This is WeChat | ⏯ |
我过来就用这个软件就挺好 🇨🇳 | 🇬🇧 I came over and used this software | ⏯ |
这个软件是不是很方便 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this software very convenient | ⏯ |
这是个非常棒的软件 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a great software | ⏯ |
这不是中国的软件,这是外国的软件 🇨🇳 | 🇬🇧 This is not Chinese software, this is foreign software | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |