附近有没有711 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there 711 nearby | ⏯ |
附近有没有超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a supermarket nearby | ⏯ |
附近有没有7-11 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there 7-11 nearby | ⏯ |
附近有没有中餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any Chinese food nearby | ⏯ |
附近有 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a nearby one | ⏯ |
附近有 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a place | ⏯ |
附近有公园吗?有没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a park nearhere? Do you have | ⏯ |
附近有没有洗手间 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a bathroom nearby | ⏯ |
附近有没有卫生间 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a bathroom nearby | ⏯ |
这附近有没有公园 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a park near here | ⏯ |
这附近有没有药店 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a pharmacy near here | ⏯ |
这附近有没有超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a supermarket near here | ⏯ |
附近有没有银行呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a bank nearby | ⏯ |
sm附近有没有啊还 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything near sm | ⏯ |
公寓附近有没有夜市 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a night market near the apartment | ⏯ |
附近有没有中国餐馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any Chinese restaurants nearby | ⏯ |
附近有没有旅游景点 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any tourist attractions nearby | ⏯ |
附近有没有大的商场 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a big mall nearby | ⏯ |
附近有商场吗?附近有邮局吧,附近有饭店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a mall nearby? There is a post office near by bar, is there a restaurant nearby | ⏯ |
附近有没有1000多的酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there more than 1000 hotels nearby | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
AI AI AI AI可爱兔 🇨🇳 | 🇬🇧 AI AI AI AI Cute Rabbit | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
而且1440朱丽亚,你的AI AI AI AI AI AI 0102000000000 🇨🇳 | 🇬🇧 And 1440 Julia, your AI AI AI AI AI AI 0102000000000 | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
AI是爱 🇨🇳 | 🇬🇧 AI is love | ⏯ |
艾灸 🇨🇳 | 🇬🇧 Ai Acupuncture | ⏯ |
爱奇艺 🇨🇳 | 🇬🇧 Ai Qiyi | ⏯ |
苦艾酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Bitter Ai | ⏯ |
AI艾瑞泽 🇨🇳 | 🇬🇧 AI Erezer | ⏯ |
艾茹颖 🇨🇳 | 🇬🇧 Ai Zhuying | ⏯ |
爱阳阳 🇨🇳 | 🇬🇧 Ai Yangyang | ⏯ |
艾羽 🇨🇳 | 🇬🇧 Ai Yu | ⏯ |
爱俊俊 🇨🇳 | 🇬🇧 Ai Junjun | ⏯ |