Chinese to Vietnamese

How to say 你脾气很不好 in Vietnamese?

Anh có tình trạng nóng nảy

More translations for 你脾气很不好

你的脾气好不好  🇨🇳🇬🇧  You have a good temper
脾气不好,肝区  🇨🇳🇬🇧  Bad temper, liver area
你的脾气好吗  🇨🇳🇬🇧  Hows your temper
脾气  🇨🇳🇬🇧  Temper
脾气不好,家庭条件不好  🇨🇳🇬🇧  Bad temper, bad family conditions
他脾气很暴躁  🇨🇳🇬🇧  He has a short temper
我除了脾气不好,其他的都很好  🇨🇳🇬🇧  Im all good except for my bad temper
暴脾气  🇨🇳🇬🇧  Temper
爆脾气  🇨🇳🇬🇧  Burst temper
你觉得我脾气好吗  🇨🇳🇬🇧  Do you think I have a good temper
脾气还不起来  🇨🇳🇬🇧  Hes not getting grumpy yet
你脾气太倔了  🇨🇳🇬🇧  Youre too grumpy
脾气暴躁  🇨🇳🇬🇧  A short temper
坏脾气的  🇨🇳🇬🇧  Bad-tempered
他的脾气非常非常不好  🇨🇳🇬🇧  He has a very, very bad temper
你气质很好  🇨🇳🇬🇧  You have a good temperament
他脾气暴躁  🇨🇳🇬🇧  He has a short temper
火爆的脾气  🇨🇳🇬🇧  Hot temper
一个脾气不是特别好的老师  🇨🇳🇬🇧  A teacher with a bad temper is not very good
因为我的脾气特别好  🇨🇳🇬🇧  Because I have a very good temper

More translations for Anh có tình trạng nóng nảy

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi