Vietnamese to Chinese

How to say Đồ uống ở mỗi bữa ăn in Chinese?

每餐都喝饮料

More translations for Đồ uống ở mỗi bữa ăn

Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too

More translations for 每餐都喝饮料

喝饮料  🇨🇳🇬🇧  Drink
喝酒喝饮料  🇨🇳🇬🇧  Drink and drink
好像喝饮料,家里一瓶饮料都没有  🇨🇳🇬🇧  Its like drinking, theres not a bottle of drink at home
有饮料喝吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a drink
喜欢喝饮料  🇨🇳🇬🇧  I like to drink
喝碳酸饮料  🇨🇳🇬🇧  Drink carbonated drinks
饮料,饮料  🇨🇳🇬🇧  Drinks, drinks
我们在喝饮料  🇨🇳🇬🇧  Were having a drink
我请你喝饮料  🇨🇳🇬🇧  Ill buy you a drink
我想喝瓶饮料  🇨🇳🇬🇧  Id like a drink
是公司里的,喝喝饮料  🇨🇳🇬🇧  Its from the company, drink
我喝的饮料和茶  🇨🇳🇬🇧  The drinks and tea I drink
这个饮料很好喝  🇨🇳🇬🇧  This drink is very good to drink
喝的饮料有哪些  🇨🇳🇬🇧  What are the drinks you drink
我想喝一些饮料  🇨🇳🇬🇧  Id like to have some drinks
这个饮料真好喝  🇨🇳🇬🇧  This drink is delicious
饮料  🇨🇳🇬🇧  Drinks
饮料  🇨🇳🇬🇧  Drink
需要去喝点饮料吗  🇨🇳🇬🇧  Need a drink
当但他喜欢喝饮料  🇨🇳🇬🇧  But he likes to drink