Chinese to Vietnamese

How to say 我现在在外面跟你聊天 in Vietnamese?

Tôi đang nói chuyện với anh ngay bây giờ

More translations for 我现在在外面跟你聊天

我现在在用翻译在跟你聊天  🇨🇳🇬🇧  Im talking to you with an interpreter right now
我现在在外面  🇨🇳🇬🇧  Im outside now
现在在外面  🇨🇳🇬🇧  Its outside now
额,我现在在外面  🇨🇳🇬🇧  Well, Im out there now
你现在就是跟我闲聊天吗  🇨🇳🇬🇧  Are you just talking to me now
我在跟朋友聊天  🇨🇳🇬🇧  Im talking to a friend
兄弟你好,我现在在外面  🇨🇳🇬🇧  Hello brother, Im out there now
我刚吃完饭,现在跟你聊天啊  🇨🇳🇬🇧  I just finished my meal and Im talking to you now
我在用翻译跟你聊天  🇨🇳🇬🇧  Im talking to you with a translator
他跟谁在聊天  🇨🇳🇬🇧  Whos he talking to
我现在在床上没在外面  🇨🇳🇬🇧  Im not in bed right now
现在该和你聊天  🇨🇳🇬🇧  Now its time to talk to you
明天告诉你,现在在外面派对  🇨🇳🇬🇧  Ill tell you tomorrow, party outside now
今天下午在,现在在外面办事  🇨🇳🇬🇧  This afternoon, now working outside
我现在在外面,我不知道  🇨🇳🇬🇧  Im out there right now, I dont know
你在外面  🇨🇳🇬🇧  Youre outside
我在外面  🇨🇳🇬🇧  Im outside
我在聊天  🇨🇳🇬🇧  Im talking
你现在在外面吃东西吗  🇨🇳🇬🇧  Are you eating outside now
我不跟你在一起,我不是跟你聊天  🇨🇳🇬🇧  Im not with you, Im not talking to you

More translations for Tôi đang nói chuyện với anh ngay bây giờ

Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street