Chinese to Vietnamese

How to say 我想坐你的车子 in Vietnamese?

Tôi muốn đi xe

More translations for 我想坐你的车子

你坐我的车  🇨🇳🇬🇧  Youre in my car
我坐的车  🇨🇳🇬🇧  Im in the car
我想坐出租车  🇨🇳🇬🇧  Id like to take a taxi
坐车子出站  🇨🇳🇬🇧  Get out of the station by car
我想坐车去那里  🇨🇳🇬🇧  I want to go there by car
你坐车一样的呀,坐出租车  🇨🇳🇬🇧  You take a car like you, take a taxi
我可以坐下你的车  🇨🇳🇬🇧  I can sit down in your car
我可以坐你的车吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take your car
你能让我坐你的车吗  🇨🇳🇬🇧  Can you let me ride in your car
我想坐火车去巴黎  🇨🇳🇬🇧  I want to go to Paris by train
我想坐火车去日本  🇨🇳🇬🇧  I want to go to Japan by train
您好,我想坐出租车  🇨🇳🇬🇧  Hello, Id like to take a taxi
坐小车子对吗  🇨🇳🇬🇧  Is it right to take a small car
坐我的出租车  🇨🇳🇬🇧  Take my cab
坐我的出租车  🇨🇳🇬🇧  Take my taxi
我要坐车  🇨🇳🇬🇧  Im going to take a bus
坐车。 坐船  🇨🇳🇬🇧  Ride. Boat
坐车  🇨🇳🇬🇧  Ride
坐车  🇨🇳🇬🇧  By car
我们想坐车参观一下  🇨🇳🇬🇧  Wed like to take a tour

More translations for Tôi muốn đi xe

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Vỏ xe oto  🇻🇳🇬🇧  Car Tires
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
(ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟  🇨🇳🇬🇧  (:: 2:S A XE 5 . .
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny