Chinese to Vietnamese

How to say 明天上班别人会闻到香水味,就会知道我跟女人睡觉 in Vietnamese?

Những người tại nơi làm việc ngày mai sẽ ngửi mùi nước hoa và họ sẽ biết tôi đang ngủ với phụ nữ

More translations for 明天上班别人会闻到香水味,就会知道我跟女人睡觉

有时候我会闻着香水睡觉  🇨🇳🇬🇧  Sometimes I sleep with perfume
跟女人睡觉  🇨🇳🇬🇧  Sleep with a woman
闻到你身上的香水味  🇨🇳🇬🇧  Smell the perfume on you
我不知道,跟别人没有上床  🇨🇳🇬🇧  I dont know, I didnt sleep with anyone else
我不找女人,我会回去睡觉  🇨🇳🇬🇧  I dont look for women, Ill go back to sleep
我闻到烟味会咳嗽  🇨🇳🇬🇧  I smell smoke and cough
过了一会儿,他闻到了香味  🇨🇳🇬🇧  After a while, he smelled the scent
闻闻我的香水香不香  🇨🇳🇬🇧  Smell my perfume is not fragrant
我就知道你在睡觉  🇨🇳🇬🇧  I knew you were sleeping
明天要上班的睡觉啦  🇨🇳🇬🇧  Im going to bed at work tomorrow
你一会就会知道  🇨🇳🇬🇧  Youll know in a moment
知道了!明天不会了  🇨🇳🇬🇧  Got it! Tomorrow wont be
女人机会跟我一起去  🇨🇳🇬🇧  A woman has a chance to come with me
跟别人聊天  🇨🇳🇬🇧  Chat with others
你是猪呀,天天就知道睡觉  🇨🇳🇬🇧  Youre a pig, you know you sleep every day
想和女人睡觉  🇨🇳🇬🇧  Want to sleep with a woman
闻一闻什么味道哇,好香啊!  🇨🇳🇬🇧  Smell what smells Wow, good fragrance ah
我闻到巧克力的香味  🇨🇳🇬🇧  I smell chocolate
跟很多女人做爱就会这样  🇨🇳🇬🇧  Its like having sex with a lot of women
一会就睡觉,明天都是这个点  🇨🇳🇬🇧  Ill go to bed in a moment, and tomorrows the point

More translations for Những người tại nơi làm việc ngày mai sẽ ngửi mùi nước hoa và họ sẽ biết tôi đang ngủ với phụ nữ

Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed