有时候我会闻着香水睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Sometimes I sleep with perfume | ⏯ |
跟女人睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Sleep with a woman | ⏯ |
闻到你身上的香水味 🇨🇳 | 🇬🇧 Smell the perfume on you | ⏯ |
我不知道,跟别人没有上床 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know, I didnt sleep with anyone else | ⏯ |
我不找女人,我会回去睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont look for women, Ill go back to sleep | ⏯ |
我闻到烟味会咳嗽 🇨🇳 | 🇬🇧 I smell smoke and cough | ⏯ |
过了一会儿,他闻到了香味 🇨🇳 | 🇬🇧 After a while, he smelled the scent | ⏯ |
闻闻我的香水香不香 🇨🇳 | 🇬🇧 Smell my perfume is not fragrant | ⏯ |
我就知道你在睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I knew you were sleeping | ⏯ |
明天要上班的睡觉啦 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to bed at work tomorrow | ⏯ |
你一会就会知道 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll know in a moment | ⏯ |
知道了!明天不会了 🇨🇳 | 🇬🇧 Got it! Tomorrow wont be | ⏯ |
女人机会跟我一起去 🇨🇳 | 🇬🇧 A woman has a chance to come with me | ⏯ |
跟别人聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Chat with others | ⏯ |
你是猪呀,天天就知道睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a pig, you know you sleep every day | ⏯ |
想和女人睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Want to sleep with a woman | ⏯ |
闻一闻什么味道哇,好香啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Smell what smells Wow, good fragrance ah | ⏯ |
我闻到巧克力的香味 🇨🇳 | 🇬🇧 I smell chocolate | ⏯ |
跟很多女人做爱就会这样 🇨🇳 | 🇬🇧 Its like having sex with a lot of women | ⏯ |
一会就睡觉,明天都是这个点 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go to bed in a moment, and tomorrows the point | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |