Chinese to Vietnamese

How to say 每顿饭都喝酒 in Vietnamese?

Đồ uống ở mỗi bữa ăn

More translations for 每顿饭都喝酒

每顿饭前  🇨🇳🇬🇧  before every meal
每天晚上都喝酒  🇨🇳🇬🇧  Drink every night
吃饭喝酒  🇨🇳🇬🇧  Eat and drink
我都不喝酒  🇨🇳🇬🇧  I dont drink
不喝酒不吃饭  🇨🇳🇬🇧  Dont drink or eat
女明星是每顿饭前洗手  🇨🇳🇬🇧  Female stars wash their hands before every meal
我不是每天喝酒 ,我偶尔会喝酒  🇨🇳🇬🇧  I dont drink every day, I drink occasionally
每天都吃米饭  🇨🇳🇬🇧  Eat rice every day
李明总是在每顿饭前吸收  🇨🇳🇬🇧  Li Ming always absorbs before every meal
李明总是在每顿饭前洗手  🇨🇳🇬🇧  Li Ming always washs his hands before every meal
我喝红酒都醉了  🇨🇳🇬🇧  Im drunk with red wine
以后都不喝酒了  🇨🇳🇬🇧  I wont drink any more
喝酒  🇨🇳🇬🇧  drink
喝酒  🇨🇳🇬🇧  Drink
希尔顿酒店  🇨🇳🇬🇧  Hilton Hotel
肯辛顿酒店  🇨🇳🇬🇧  Kensington Hotel
酒喝酒的酒  🇨🇳🇬🇧  A wine of wine and drink
喝酒吗喝什么酒  🇨🇳🇬🇧  Do you drink
顿顿顿  🇨🇳🇬🇧  Dunton
因为是每家每户都得要饭  🇨🇳🇬🇧  Because every family has to eat

More translations for Đồ uống ở mỗi bữa ăn

Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too