Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
30-20=10 🇨🇳 | 🇬🇧 30-20 s 10 | ⏯ |
早上10:30 🇨🇳 | 🇬🇧 10:30 a.m | ⏯ |
8:45或10:30 🇨🇳 | 🇬🇧 8:45 or 10:30 | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
九点50至10点半 🇨🇳 | 🇬🇧 9:50 to 10:30 | ⏯ |
我们只营业到凌晨十点半哦,十点半以前你要回来哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Were only open until 10:30 a.m., youre coming back by 10:30 | ⏯ |
我10:30左右睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I go to bed around 10:30 | ⏯ |
在十点半至11点半上科学课 🇨🇳 | 🇬🇧 Science classes are taking from 10:30 to 11:30 | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
十点半给我安排 🇨🇳 | 🇬🇧 Make arrangements for me at 10:30 | ⏯ |
现在我的手表显示时间是10:30 🇨🇳 | 🇬🇧 Now my watch shows at 10:30 | ⏯ |
十点半就收了百块 🇨🇳 | 🇬🇧 At 10:30, I collected 100 yuan | ⏯ |
我们大概十点三十分到达 🇨🇳 | 🇬🇧 Well be there at about 10:30 | ⏯ |
我们可能10点半到家 🇨🇳 | 🇬🇧 We might be home at 10:30 | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |