Chinese to Vietnamese
How to say 断断续续的,有一年了吧,因为我在中国广西南宁,南宁就挨着越南 in Vietnamese?
Trong một năm, vì tôi ở Nam Ninh, Quảng Tây, Trung Quốc, Nam Ninh nằm cạnh Việt Nam
广西南宁 🇨🇳 | 🇬🇧 Nanning, Guangxi | ⏯ |
住在中国广西南宁市 🇨🇳 | 🇬🇧 Living in Nanning City, Guangxi, China | ⏯ |
在南宁 🇨🇳 | 🇬🇧 In Nanning | ⏯ |
南宁 🇨🇳 | 🇬🇧 Nanning | ⏯ |
断断续续的 🇨🇳 | 🇬🇧 Intermittent | ⏯ |
南宁what 🇨🇳 | 🇬🇧 Nanning what | ⏯ |
说话断断续续 🇨🇳 | 🇬🇧 Speak on and off | ⏯ |
一棵树南宁 🇨🇳 | 🇬🇧 A tree Nanning | ⏯ |
我相信南宁会越来越好 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sure Nanning will get better and better | ⏯ |
今晚到南宁 🇨🇳 | 🇬🇧 To Nanning tonight | ⏯ |
中国西南 🇨🇳 | 🇬🇧 Southwest China | ⏯ |
我现在在越南北宁,离你很近 🇨🇳 | 🇬🇧 Im close to you in Beining, Vietnam | ⏯ |
云南在中国的南部 🇨🇳 | 🇬🇧 Yunnan is in the south of China | ⏯ |
是南宁的后花园 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the back garden of Nanning | ⏯ |
欢迎来到南宁 🇨🇳 | 🇬🇧 Welcome to Nanning | ⏯ |
我欢迎你来南宁 🇨🇳 | 🇬🇧 I welcome you to Nanning | ⏯ |
我们今天去南宁 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to Nanning today | ⏯ |
在越南 🇨🇳 | 🇬🇧 In Vietnam | ⏯ |
在越南中转 🇨🇳 | 🇬🇧 Transit in Vietnam | ⏯ |
今晚要在南宁住一晚 🇨🇳 | 🇬🇧 Im staying in Nanning for one night tonight | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Viet Nam | ⏯ |
quang ninh 🇻🇳 | 🇬🇧 Quang Ninh | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
what is his chinesse nam 🇨🇳 | 🇬🇧 What is his chinesse nam | ⏯ |
T d lua Viêt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 T d lua Vi?t Nam | ⏯ |
NGÂN HANG NHÂ NIJôc NAM ĐđN 🇨🇳 | 🇬🇧 NGN HANG NH NIJ?c NAM-N | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
CONG HòA HOI CHCJ NGHÂA VIÊT NAM NGHÌN -DÔNG 🇨🇳 | 🇬🇧 CONG HA HOI CHCJ NGH?A VI-T NAM NGH N -D-NG | ⏯ |
Jarng 10.000¥ ma lm nam ku dae ku ngao 🇫🇷 | 🇬🇧 Jarng 10,000 ma lm nam ku dae ku ngao | ⏯ |
Jarng 10.000¥ ma lm nam ku dae ku ngao 🇮🇹 | 🇬🇧 Jarng 10,000 th but lm nam ku dae ku ngao | ⏯ |
(oaoh neu OO) (thOl hen dvnu) CAM nam huyén 🇨🇳 | 🇬🇧 (oaoh neu OO) (thOl hen dvnu) CAM nam huy?n | ⏯ |
LÜRViô 450/0Vol CôNGrycd PHÂN côN bijc • HÀ - viÊT NAM 🇨🇳 | 🇬🇧 LRVi. 450/0Vol CNGrycd PHN cN bijc - H - vi-T NAM | ⏯ |
sÅN XUÅT TAI CONG TY THUÖC LÅ BÅc CHi: P. DÅp cÅU - TP. BÅc NINH - TiNH BÅc NINH 🇨🇳 | 🇬🇧 sN XUT TAI CONG THU-C LBc CHi: P. D?p c?U - TP. B?c NINH - TiNH B?c NINH | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia | ⏯ |
TRAM KI€M TRA AN NINH S6 8 HÙNG VIJONG 🇨🇳 | 🇬🇧 KI TRAMM TRA AN NINH S6 8 HNG VIJONG | ⏯ |