鞋店 🇨🇳 | 🇬🇧 Shoe Shop | ⏯ |
酒店的拖鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 The hotels slippers | ⏯ |
有服装店,鞋店,礼品店等 🇨🇳 | 🇬🇧 There are clothing stores, shoe shops, gift shops and so on | ⏯ |
在鞋店得到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Got it in the shoe shop | ⏯ |
在鞋店得到的 🇨🇳 | 🇬🇧 got it in the shoe store | ⏯ |
三楼有服装店和鞋店 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a clothing store and a shoe shop on the third floor | ⏯ |
那新开了一家鞋店 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a new shoe store | ⏯ |
这个商店只卖女士鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 The shop only sells womens shoes | ⏯ |
那家店的鞋有多完美 🇨🇳 | 🇬🇧 How perfect is the shoes in that shop | ⏯ |
鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 Shoes | ⏯ |
是的 我们是卖童鞋的店铺 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, were a shop selling childrens shoes | ⏯ |
皮鞋增加鞋底 🇨🇳 | 🇬🇧 Leather shoes add soles | ⏯ |
拖鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 slipper | ⏯ |
鞋子 🇨🇳 | 🇬🇧 shoes | ⏯ |
凉鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 Sandals | ⏯ |
鞋垫 🇨🇳 | 🇬🇧 Insoles | ⏯ |
雨鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 Boots | ⏯ |
冰鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 Skates | ⏯ |
胶鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 Rubbers | ⏯ |
拖鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 Slippers | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
茕茕(qióng)孑(jié)立,沆(hàng)瀣(xiè)一气,踽踽(jǔ)独行,醍(tī)醐(hú)灌顶 🇨🇳 | 🇬🇧 Qi?ng (ji) stands, (h-ng) (xi))-sic, (j-h) go-by, (t-t) (h) irrigation | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |