Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇨🇳 吻鹿我累了不想去受伤 | ⏯ |
Tôi đang ở nhà tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 我在我家 | ⏯ |
tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇨🇳 我在家 | ⏯ |
Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇨🇳 我在家 | ⏯ |
tôi đi công chuyện tôi không có ở nhà 🇻🇳 | 🇨🇳 我去讲我不在家的故事 | ⏯ |
Tôi đang ở quê nhà 🇻🇳 | 🇨🇳 我在我的家乡 | ⏯ |
Tôi đang mệt 🇻🇳 | 🇨🇳 我累了 | ⏯ |
tôi không mệt 🇻🇳 | 🇨🇳 我不累 | ⏯ |
Không tôi đang ở cửa hàng 🇻🇳 | 🇨🇳 不,我在商店里 | ⏯ |
Tôi đang rất mệt 🇻🇳 | 🇨🇳 我很累 | ⏯ |
Chồng tôi ở nhà ,tôi không nghe máy được 🇻🇳 | 🇨🇳 我丈夫在家,我听不到机器的声音 | ⏯ |
tôi đang đi 🇻🇳 | 🇨🇳 我正要去 | ⏯ |
Tôi đang ở nhà. Tôi vẫn bình thường với anh mà 🇻🇳 | 🇨🇳 我在家我对你还是很正常的 | ⏯ |
Tôi xin lỗi, tôi đang ở nhà xe ngay bây giờ 🇻🇳 | 🇨🇳 对不起,我现在在车库里 | ⏯ |
Tôi đang ở ruby 🇻🇳 | 🇨🇳 我在红宝石 | ⏯ |
Tôi đang ở Toulon 🇻🇳 | 🇨🇳 我在土伦 | ⏯ |
Tôi đi về nhà 🇻🇳 | 🇨🇳 我回家了 | ⏯ |
tôi không đi 🇻🇳 | 🇨🇳 我不去 | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
在家烦了! 🇨🇳 | 🇬🇧 Im tired at home | ⏯ |
我起激吻 🇨🇳 | 🇬🇧 Im kissing | ⏯ |
我厌烦了家里的小孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Im tired of the kids at home | ⏯ |
我不累 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not tired | ⏯ |
在家时疼吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does it hurt at home | ⏯ |
我都不累,你还累 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not tired, youre tired | ⏯ |
我现在不在家里 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not at home right now | ⏯ |
不在家 🇨🇳 | 🇬🇧 Not at home | ⏯ |
我在家里 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at home | ⏯ |
To believed me that im good at work 🇨🇳 | 🇬🇧 To believed me h im good at work | ⏯ |
我不在家 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not home | ⏯ |
我很担心会弄痛我 🇨🇳 | 🇬🇧 Im worried its going to hurt me | ⏯ |
不用接我了哦,我在家里了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont pick me up, Im at home | ⏯ |
我要去洗澡了,今天太累了,脚痛 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to take a bath, Im tired today, my feet hurt | ⏯ |
我晚上在家里 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at home at night | ⏯ |
累不累 🇨🇳 | 🇬🇧 Tired not tired | ⏯ |
我会心疼 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to hurt | ⏯ |
我心会疼 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to hurt | ⏯ |