有大窗户,有阳光,最好有阳台 🇨🇳 | 🇬🇧 There are large windows, there is sunshine, preferably a balcony | ⏯ |
有大窗户,最好有阳台 🇨🇳 | 🇬🇧 There are large windows, preferably a balcony | ⏯ |
阳光穿过窗户 🇨🇳 | 🇬🇧 The sun goes through the window | ⏯ |
最好有窗户 🇨🇳 | 🇬🇧 Its best to have a window | ⏯ |
阳台上有 🇨🇳 | 🇬🇧 There is on the balcony | ⏯ |
有阳光照耀 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres sun shine | ⏯ |
会有阳光吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Therell be sunshine | ⏯ |
卧室里有阳台 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a balcony in the bedroom | ⏯ |
阳光 🇨🇳 | 🇬🇧 sunshine | ⏯ |
阳光 🇨🇳 | 🇬🇧 Sunlight | ⏯ |
阳光很好 🇨🇳 | 🇬🇧 The sun is fine | ⏯ |
阳光真好! 🇨🇳 | 🇬🇧 The sun is so good | ⏯ |
阳台 🇨🇳 | 🇬🇧 Balcony | ⏯ |
阳台 🇨🇳 | 🇬🇧 balcony | ⏯ |
秋天的阳光有点冷 🇨🇳 | 🇬🇧 The autumn sun is a little cold | ⏯ |
有窗户,还是没窗户 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a window, or no window | ⏯ |
太阳光 🇨🇳 | 🇬🇧 Sunlight | ⏯ |
阳光的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its sunny | ⏯ |
在阳台 🇨🇳 | 🇬🇧 On the balcony | ⏯ |
有五个窗户 🇨🇳 | 🇬🇧 There are five windows | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
禁止 🇨🇳 | 🇬🇧 Ban | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
禁业协议 🇨🇳 | 🇬🇧 Ban Agreement | ⏯ |
班酒店 🇭🇰 | 🇬🇧 Ban Hotel | ⏯ |
禁止小便 🇨🇳 | 🇬🇧 Ban urinating | ⏯ |
永久禁封 🇨🇳 | 🇬🇧 Permanent ban | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |