喝完了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im done | ⏯ |
我喝完牛奶了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive finished drinking milk | ⏯ |
一个小时马上就完了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its over in an hour | ⏯ |
我马上睡了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to sleep right now | ⏯ |
马上了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to do it now | ⏯ |
喝完 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive finished drinking | ⏯ |
喝完 🇨🇳 | 🇬🇧 Finish drinking | ⏯ |
谈完了,酒店马上要到了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 After the talk, is the hotel coming soon | ⏯ |
我马上上飞机了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get on the plane right now | ⏯ |
我们马上到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to be here soon | ⏯ |
我马上要走了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im leaving soon | ⏯ |
我马上下班了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im on my way to work | ⏯ |
我马上下班了 🇨🇳 | 🇬🇧 My horses on my way to work | ⏯ |
马上到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its coming soon | ⏯ |
马上来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im coming | ⏯ |
马上到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be there soon | ⏯ |
马上好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be right there | ⏯ |
我们很快就吃完了,吃完了,我们马上就回去,好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Well soon eat, well eat, well be right back, okay | ⏯ |
又喝上了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im drinking again | ⏯ |
我马上给女儿做鱼汤喝 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill make fish soup for my daughter right away | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |