Chinese to Vietnamese

How to say 因为我经常来这里出差 in Vietnamese?

Bởi vì tôi ở đây rất nhiều về kinh doanh

More translations for 因为我经常来这里出差

来这里出差  🇨🇳🇬🇧  Come here on business
经常来上海出差吗  🇨🇳🇬🇧  Do you often come to Shanghai on business
我经常在在出差,工作原因  🇨🇳🇬🇧  I am often on a business trip for work reasons
经常来这里吗  🇨🇳🇬🇧  Do you come here often
我到这里出差  🇨🇳🇬🇧  Im here on business
因为我不经常做爱  🇨🇳🇬🇧  Because I dont make love very often
你经常来这里吧  🇨🇳🇬🇧  You come here a lot, dont you
因为我家里经常都是这样,很多小孩来玩  🇨🇳🇬🇧  Because im always like this in my family, a lot of kids come to play
我来出差  🇨🇳🇬🇧  Im on a business trip
你来之前要告诉我,我工作经常出差  🇨🇳🇬🇧  Before you come, tell me that I work and travel a lot
事实上我不经常来这里  🇨🇳🇬🇧  Actually, I dont come here very often
因为他经常大声笑  🇨🇳🇬🇧  Because he often laughs out loud
我是来出差  🇨🇳🇬🇧  Im here on business
我非常抱歉,因为这  🇨🇳🇬🇧  Im very sorry because of this
我是过来这边出差  🇨🇳🇬🇧  Im here on business
我来这出差半个月  🇨🇳🇬🇧  Ive been here on business for half a month
我老婆出差已经回来了  🇨🇳🇬🇧  My wifes back on business
经常翻译不出来  🇨🇳🇬🇧  Often cant translate out
你经常来这里吃饭吗  🇨🇳🇬🇧  Do you often come here for dinner
平常因为  🇨🇳🇬🇧  Usually because

More translations for Bởi vì tôi ở đây rất nhiều về kinh doanh

Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Vì toàn xương  🇻🇳🇬🇧  Because the whole bone
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny