我知道。性生活可以不要孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 I know. Sex can be child-free | ⏯ |
以后生活在一起,不知道有没有共同话题 🇨🇳 | 🇬🇧 After living together, do not know whether there is a common topic | ⏯ |
不知道这样 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know that | ⏯ |
以后还不知道怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Not yet known how | ⏯ |
可以有性生活吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you have sex | ⏯ |
你不知道我的痛苦 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont know my pain | ⏯ |
性生活 🇨🇳 | 🇬🇧 Sex | ⏯ |
不知道这有没有帮助 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know if it helps | ⏯ |
不知道你有没有在想我 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know if youre thinking about me | ⏯ |
那你和我一样,很久没有性生活了已经 🇨🇳 | 🇬🇧 Then like me, I havent had sex for a long time | ⏯ |
我知道你这样是不好的 🇨🇳 | 🇬🇧 I know its not good for you | ⏯ |
不知道我有没有这个荣幸 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know if I have this honor | ⏯ |
我知道你并没有 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you didnt | ⏯ |
有过性生活吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever had sex | ⏯ |
我以为你不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I thought you didnt know | ⏯ |
我不知道你为什么会这样 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know why you do this | ⏯ |
我知道你不知道,他也知道他不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you dont know, and he knows he doesnt | ⏯ |
你知道我的校园生活是怎么样的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know what my campus life is like | ⏯ |
我没吃过,所以不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent eaten, so I dont know | ⏯ |
我想知道过去这的生活是什么样子的 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to know what life used to be like | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |